1 |
gia quyến Những người thuộc cùng một gia đình. | : ''Đi nghỉ mát đem cả '''gia quyến''' đi.''
|
2 |
gia quyếnNhững người thuộc cùng một gia đình: Đi nghỉ mát đem cả gia quyến đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia quyến". Những từ có chứa "gia quyến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
|
3 |
gia quyếnnhững người thân thích trong gia đình xin chia buồn cùng gia quyến
|
4 |
gia quyếnNhững người thuộc cùng một gia đình: Đi nghỉ mát đem cả gia quyến đi.
|
5 |
gia quyếnCốt lõi của gia quyến : là những người thân thích trong gia đình thuộc một thế hệbao gồm vợ, con; ( bao gồm vợ cả, vợ hai..., và các con của các bà vợ).
|
6 |
gia quyếnkuṭumpa (trung), kula (trung)
|
<< gia giáo | gia thế >> |